English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | công nghiệp |
| English | Nounsindustry |
| Example |
Thành phố phát triển công nghiệp.
The city develops industry.
|
| Vietnamese | bộ công nghiệp
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | phòng công nghiệp và thương mại việt nam
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | chuồng gà công nghiệp
|
| English | Nounsbroiler poultry house |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.