Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "công nghiệp" 1 hit

Vietnamese công nghiệp
English Nounsindustry
Example
Thành phố phát triển công nghiệp.
The city develops industry.

Search Results for Synonyms "công nghiệp" 4hit

Vietnamese bộ công nghiệp
button1
English Nouns
Vietnamese phòng công nghiệp và thương mại việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese chuồng gà công nghiệp
button1
English Nounsbroiler poultry house

Search Results for Phrases "công nghiệp" 2hit

Ngành công nghiệp này đang suy thoái.
This industry is declining.
Thành phố phát triển công nghiệp.
The city develops industry.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z